Có 2 kết quả:
同母异父 tóng mǔ yì fù ㄊㄨㄥˊ ㄇㄨˇ ㄧˋ ㄈㄨˋ • 同母異父 tóng mǔ yì fù ㄊㄨㄥˊ ㄇㄨˇ ㄧˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of siblings) having the same mother but different fathers
(2) half (brother or sister)
(2) half (brother or sister)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of siblings) having the same mother but different fathers
(2) half (brother or sister)
(2) half (brother or sister)
Bình luận 0